000 | 00407nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160617t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Phư _917680 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCảm nhận thế giới sóng _cNguyễn Đình Phư |
260 |
_aHà Nội _bNXB Văn Hóa Thông Tin _c1998 |
||
300 |
_a216 p. _c19cm |
||
650 |
_aKhoa học thường thức _917681 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6013 _d6013 |