000 | 00413nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160617t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a390 |
100 | 1 |
_aTrịnh, Hoành _917693 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHọc thuyết vân bàn tay của Gia Cát Khổng Minh _cTrịnh Hoành |
260 |
_aThanh Hóa _bNXB Thanh Hóa _c2007 |
||
300 |
_a192 p. _c20cm |
||
650 |
_aBí quyết xem vân bàn tay _917694 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6018 _d6018 |