000 | 00441nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160617t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158 |
100 | 1 |
_aDương Minh _917703 |
|
245 | 1 | 0 |
_a11 lời khuyên cho học sinh sinh viên _cDương Minh |
260 |
_aHà Nội _bNXB Thế Giới _c2005 |
||
300 |
_a314 p. _c20.5cm |
||
650 |
_aKỹ năng sống _917704 |
||
650 |
_aKỹ năng sống cho sinh viên _917705 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6022 _d6022 |