000 | 00382nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160617t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a640 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Thị Phụng _917712 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMón ăn ngày cuối tuần _cNguyễn Thị Phụng |
260 |
_aHà Nội _bPhụ Nữ _c2005 |
||
300 | 1 | 0 |
_a220 p. _c20.5 cm. |
650 |
_aẨm thực _917713 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6025 _d6025 |