000 | 00363nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160617t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a004 |
245 | 1 | 0 | _aĐịnh dạng & In bảng biểu Excel |
260 |
_aHà Nội _bNXB Thống kê _c2007 |
||
300 |
_a128 p. _c20cm |
||
650 |
_aTin học văn phòng _917719 |
||
650 |
_aExcel _917720 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6028 _d6028 |