000 | 00382nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160617t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a790 |
100 | 1 |
_aTrần, Minh Nhựt _917721 |
|
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay kỹ xảo cờ tướng _cTrần Minh Nhựt |
260 |
_aĐồng Nai _bĐồng Nai _c2006 |
||
300 |
_a351 p. _c20 cm. |
||
650 |
_aCờ tướng _917722 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6029 _d6029 |