000 | 00376nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160617t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a004 |
245 | 1 | 0 | _aSổ tay kỹ thuật tin học : Hàm trong excel |
260 |
_aHà Nội _bNXB Thống kê _c2008 |
||
300 |
_a164 p. _c20cm |
||
650 |
_aTin học văn phòng _917726 |
||
650 |
_aExcel _917727 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6033 _d6033 |