000 | 00446nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160617t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658 |
100 | 1 |
_aTrần, Xuân Kiên _917751 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTiếp thị : chìa khóa vàng trong kinh doanh _cTrần Xuân Kiên |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNXB Thanh niên _c2006 |
||
300 |
_a184 p. _c19cm |
||
650 |
_aKinh doanh _917752 |
||
650 |
_aTiếp thị _917753 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6039 _d6039 |