000 | 00453nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160617t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a670 |
100 | 1 |
_aTriệu, Thị Chơi _917757 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChế biến và Bảo quản thực phẩm _cTriệu Thị Chơi |
260 |
_aHồ Chí Minh _bNông Nghiệp _c1997 |
||
300 |
_a198 p. _c20.5 cm. |
||
650 |
_aBảo quản thực phẩm _917758 |
||
650 |
_aThực phẩm _917759 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6042 _d6042 |