000 | 00336nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160617t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a610 |
100 | 1 |
_aHà Sơn _917763 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBệnh do sử dụng máy vi tính _cHà Sơn, Nam Việt |
260 |
_aHà Nội _bHà Nội _c2010 |
||
300 |
_a150 p. _c20.5 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6044 _d6044 |