000 | 00407nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160617t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158 |
100 | 1 |
_aPowell, Robert Baden _917770 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHướng đạo sinh: Nghệ thuật hướng đạo sinh ngoài trời _cRobert Baden Powell |
250 | _a1st ed. | ||
260 |
_aHà Nội _bDân Trí _c2014 |
||
300 |
_a203 p. _c20.5 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6047 _d6047 |