000 | 00376nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160617t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a640 |
100 | 1 |
_aAnh Sơn _917775 |
|
245 | 1 | 0 |
_a207 món ăn thông dụng và chỉ nam nội trợ _cAnh Sơn |
260 |
_aThanh Hóa _bThanh Hóa _c2001 |
||
300 |
_a263 p. _c18 cm. |
||
650 |
_aẨm thực _917776 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6050 _d6050 |