000 | 00453nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160617t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a630 |
100 | 1 |
_aViệt Chương _917783 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNuôi & kinh doanh thỏ (con heo của người nghèo) _cViệt Chương |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNXB Tp. Hồ Chí Minh _c2006 |
||
300 |
_a96 p. _c19cm |
||
650 |
_anông nghiệp _917784 |
||
650 |
_anuôi thỏ _917785 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6053 _d6053 |