000 | 00433nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160617t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a740 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Thắng Vu _917792 |
|
245 | 1 | 0 |
_aDanh họa thế giới Pissarro _cNguyễn Thắng Vu [et. al.]... |
260 |
_aHà Nội _bNXB Kim Đồng _c2005 |
||
300 |
_a25 p. _c18.5cm |
||
650 |
_aDanh họa _917793 |
||
650 |
_aMỹ thuật _917794 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6057 _d6057 |