000 | 00430nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160617t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658 |
245 | 1 | 0 |
_aPhú Quốc cơ hội giao thương _cPhòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam |
250 | _a1st ed. | ||
260 |
_aHà Nội _bThế giới _c2005 |
||
300 |
_a179 p. _c20.5 cm. |
||
650 |
_aPhú Quốc _917795 |
||
650 |
_aKinh tế _917796 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6058 _d6058 |