000 | 00400nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160617t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a920 |
245 | 1 | 0 | _aTự truyện Beckham: đắng cay - gian truân - ký ức - đời thường |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2002 |
||
300 |
_a287 p. _c20.5 cm. |
||
650 |
_aDavid Beckham _917805 |
||
650 |
_aTự truyện _917806 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6062 _d6062 |