000 | 00459nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160617t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a640 |
100 | 1 |
_aPhạm Huy Kỳ _917807 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCách nầu các món ăn của nhà hàng Thái Lan _cPhạm Huy Kỳ |
260 |
_aTp. Hồ CHí Minh _bNXB Sài Gòn _c2006 |
||
300 |
_a66 p. _c19cm |
||
650 |
_aẨm thực Thái Lan _917808 |
||
650 |
_aCách nấu món Thái _917809 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6063 _d6063 |