000 00473nam a22001577a 4500
008 160617t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a10126642
082 0 0 _222
_a440
100 1 _aI.M. Pun-ki-na
_917810
245 1 0 _aTóm lược ngữ pháp tiếng Nga
_cI. M. Pun-ki-na
260 _aHồ Chí Minh
_bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
_c2002
300 _a382 p.
_c20.5 cm.
650 _aNgoại ngữ
_917811
650 _aTiếng Nga
_917812
942 _2ddc
_cBK
999 _c6064
_d6064