000 | 00433nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160620t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158 |
100 | 1 |
_aFaber, Adele _917844 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHãy lắng nghe và hiểu con bạn _cAdele Faber, Elaine Mazilish |
260 |
_aHà Nội _bPhụ Nữ _c2001 |
||
300 |
_a203 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aGiáo dục trẻ _917845 |
||
650 |
_aNuôi dạy trẻ _917846 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6079 _d6079 |