000 | 00452nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160620t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a640 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Thị Thanh _917859 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThực hiện 80 kiểu bánh cưới và sinh nhật _cNguyễn, Thị Thanh |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c1997 |
||
300 |
_a160 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aẨm thực _917860 |
||
650 |
_aNghệ thuật làm bánh _917861 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6084 _d6084 |