000 | 00435nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160620t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a650.1 |
100 | 1 |
_aLim, Billi P. S _917877 |
|
245 | 1 | 0 |
_aDám thất bại _cLim, Billi P. S |
250 | _a4th.ed | ||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2005 |
||
300 |
_a285 p. _c18 cm |
||
650 |
_aKỹ năng sống _917878 |
||
650 |
_aTâm lý học ứng dụng _917879 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6089 _d6089 |