000 | 00450nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160620t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658 |
100 | 1 |
_aDương, Sở Dân _917880 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBí quyết kinh doanh phương Đông _cDương, Sở Dân |
250 | _a1st.ed | ||
260 |
_aHà Nội _bThế giới _c2003 |
||
300 |
_a298 p. _c20 cm |
||
650 |
_aKinh doanh _917881 |
||
650 |
_aBí quyết kinh doanh _917882 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6090 _d6090 |