000 | 00430nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160620t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a915.97 |
100 | 1 |
_aBữu, Ngôn _917895 |
|
245 | 1 | 0 |
_aDu lịch ba miền: tập 3 Hành trình phương Bắc _cBữu, Ngôn |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2001 |
||
300 |
_a153 p. _c19 cm |
||
650 |
_aDu lịch ba miền _917896 |
||
650 |
_aDu lịch _917897 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6095 _d6095 |