000 | 00423nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160620t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a338.50076 |
100 | 1 |
_aPhạm, Văn Minh _917901 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập kinh tế vi mô _cPhạm, Văn Minh |
260 |
_aHà Nội _bLao động - Xã hội _c2004 |
||
300 | _a145 p. | ||
650 |
_aKinh tế học _917902 |
||
650 |
_aKinh tế vi mô _917903 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6097 _d6097 |