000 | 00389nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160620t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a370 |
100 | 1 |
_aGreen Jr., Gordon W. _917904 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐể luôn đạt điểm 10 _cGreen Jr., Gordon W. |
300 |
_a255 p. _c19 cm |
||
650 |
_aBí quyết học tốt _917905 |
||
650 |
_aKỹ năng học tập _917906 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6098 _d6098 |