000 | 00434nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160620t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a150 |
100 | 1 |
_aQuốc, Dũng _917907 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững "rắc rối" nho nhỏ ở trẻ từ 1 đến 7 tuổi _cQuốc, Dũng |
260 |
_aHà Nội _bPhụ nữ _c2008 |
||
300 |
_a255 p. _c19 cm |
||
650 |
_aGia đình _917908 |
||
650 |
_aNuôi dạy con _917909 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6099 _d6099 |