000 | 00436nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160620t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a910 |
100 | 1 |
_aBorder, Rosemary _917916 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững kỳ quan dưới lòng đất _cBorder, Rosemary |
260 |
_aĐà Nẵng _bKim Đồng _c2003 |
||
300 |
_a20 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aKỳ quan lòng đất _917917 |
||
650 |
_aKỳ quan tự nhiên _917918 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6102 _d6102 |