000 | 00446nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160620t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a640 |
100 | 1 |
_aLục, Vinh Hoa _917919 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTạo hình cho bánh _cLục Vinh Hoa, Tiểu Quỳnh |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTổng hợp thành phố Hồ Chí Minh _c2005 |
||
300 |
_a64 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aẨm thực _917920 |
||
650 |
_aNghệ thuật _917921 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6103 _d6103 |