000 | 00424nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160620t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a640 |
245 | 1 | 0 |
_aCác món bánh nướng thông dụng _cTriệu Thị Chơi...[et.al] |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTổng hợp thành phố Hồ Chí Minh _c2004 |
||
300 |
_a132 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aẨm thực _917922 |
||
650 |
_aBánh nướng _917923 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6104 _d6104 |