000 | 00460nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160620t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a491.78 |
100 | 1 |
_aDương, Đoan Trinh _917939 |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiao tiếp tiếng Nga qua các tình huống thực tế _cDương, Đoan Trinh |
260 |
_aHồ Chí Minh _bThanh Niên _c2004 |
||
300 |
_a390 p. _c20 cm |
||
650 |
_aNgôn ngữ _917940 |
||
650 |
_aTiếng Nga giao tiếp _917941 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6111 _d6111 |