000 | 00427nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160620t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a153.1 |
100 | 1 |
_aBrother, Joyce _917942 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLuyện trí nhớ trong 10 ngày _cJoyce- Brother, Ed. Eagan |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c1995 |
||
300 |
_a224 p. _c19 cm |
||
650 |
_aLuyện trí nhớ _917943 |
||
650 |
_aKỹ năng học _917944 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6112 _d6112 |