000 | 00423nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160620t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a338.761 |
100 | 1 |
_aGates, Bill _917960 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTốc độ tư duy _cBill Gates, Collins Hemingway |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2003 |
||
300 |
_a463 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aKỹ năng tư duy _917961 |
||
650 |
_aQuản lí thông tin _917962 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6118 _d6118 |