000 00422nam a22001457a 4500
008 160620t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a658.8
100 1 _aLê, Quốc Sử
_917963
245 _aNghề giám đốc kinh doanh
_cLê, Quốc Sử
260 _aHồ Chí Minh
_bThống kê
_c1998
300 _a212 p.
_c20.5 cm
650 _aKinh doanh
_917964
650 _aKỹ năng kinh doanh
_917965
942 _2ddc
_cBK
999 _c6119
_d6119