000 | 00421nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160620t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658.8 |
100 | 1 |
_aLê. Quốc Sử _917966 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghề giám đốc kinh doanh _cLê, Quốc Sử |
260 |
_aHồ Chí Minh _bThống kê _c1998 |
||
300 |
_a212 p. _c20.5cm |
||
650 |
_aKinh doanh _917967 |
||
650 |
_aKỹ năng kinh doanh _917968 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6120 _d6120 |