000 | 00447nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160621t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a345.597 |
100 | 1 |
_aVũ, Đức Sao Biển _917972 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐối thoại với án tử hình thiên phóng sự _cVũ, Đức Sao Biển |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2001 |
||
300 |
_a120 p. _c20 cm |
||
650 |
_aLuật pháp _917973 |
||
650 |
_aÁn tử hình _917974 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6122 _d6122 |