000 | 00469nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160621t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158 |
100 | 1 |
_aThái, Trí Dũng _917978 |
|
245 |
_aNghệ thuật giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh _cThái, Trí Dũng |
||
260 |
_aHồ Chí Minh _bThống kê |
||
300 | _a286 p. | ||
650 |
_aKinh doanh _917979 |
||
650 |
_aNghệ thuật giao tiếp và thương lượng _917980 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6124 _d6124 |