000 | 00416nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160621t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a740 |
100 | 1 |
_aHuỳnh, Thu Dung _917981 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật trang điểm _cHuỳnh Thu Dung |
260 |
_aHồ Chí Minh _bPhụ Nữ _c2005 |
||
300 |
_a111 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aPhụ nữ _917982 |
||
650 |
_aTrang điểm _917983 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6125 _d6125 |