000 | 00408nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160621t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a640 |
100 | 1 |
_aQuỳnh, Hương _917999 |
|
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật nấu ăn đồ biển _cQuỳnh, Hương |
260 |
_bPhụ nữ _c2000 |
||
300 |
_a142 p. _c19 cm |
||
650 |
_aẨm thực _918000 |
||
650 |
_aCông thức nấu ăn _918001 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6131 _d6131 |