000 | 00433nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160621t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a640 |
100 | 1 |
_aKim Anh _918008 |
|
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật thực hiện những món bánh Âu mới dễ làm _cKim Anh |
260 |
_aHồ Chí Minh _bThanh Niên _c2008 |
||
300 |
_a175 p. _c20 cm. |
||
650 |
_aẨm thực _918009 |
||
650 |
_aBánh ngọt _918010 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6134 _d6134 |