000 | 00459nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160621t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a630 |
100 | 1 |
_aViệt, Chương _918012 |
|
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật nuôi nhím và kỳ đà _cViệt Chương, Nguyễn Việt Thái |
260 |
_aHà Nội _bMỹ Thuật _c2007 |
||
300 |
_a92 p. _c19 cm |
||
650 |
_aNuôi nhím và kỳ đà _918013 |
||
650 |
_aChăm sóc vật nuôi _918014 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6136 _d6136 |