000 | 00448nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160621t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a640 |
100 | 1 |
_aVõ, Mai Lý _918020 |
|
245 | 1 | 0 |
_a150 loại thức uống và điểm tâm nhẹ _cVõ Mai Lý, Nguyễn Xuân Qúy |
260 |
_aHồ Chí Minh _bMỹ Thuật _c2008 |
||
300 |
_a116 p. _c20.5 cm. |
||
650 |
_aẨm thực _918021 |
||
650 |
_aBánh ngọt _918022 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6139 _d6139 |