000 | 00482nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160621t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a790 |
100 | 1 |
_aTôm, Thất Sam _918023 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLửa trại và kỹ năng dẫn chương trình _cTôn Thất Sam, Tiến Lộc |
250 | _a7th.ed | ||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2005 |
||
300 |
_a112 p. _c19 cm |
||
650 |
_aKỹ năng dẫn chương trình _918024 |
||
650 |
_aNghệ thuật _918025 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6140 _d6140 |