000 | 00448nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160621t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a640 |
100 | 1 |
_aĐỗ, Thị Hằng _918026 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn làm các món ăn chay các loại bánh _cĐỗ Thị Hằng |
260 |
_aHồ Chí Minh _bThanh Niên _c2003 |
||
300 |
_a254 p. _c27 cm. |
||
650 |
_aẨm thực _918027 |
||
650 |
_aBánh ngọt _918028 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6141 _d6141 |