000 | 00402nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160621t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a610 |
100 | 1 |
_aRossiter, Ferederic _918034 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBác sĩ giải đáp về chuyện ấy _cRossiter, Ferederic |
260 |
_bY Học _c1998 |
||
300 |
_a191 p. _c19 cm |
||
650 |
_aY học _918035 |
||
650 |
_aVợ chồng _918036 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6145 _d6145 |