000 00439nam a22001457a 4500
008 160621t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a610
100 1 _aKushi, Michio
_918041
245 1 0 _aĂn kiêng dưỡng sinh và đặt tay chữa bệnh
_cMichio Kushi, Olivia Oredson
260 _aHà Nội
_bHà Nội
_c2008
300 _a318 p.
_c20.5 cm
650 _aDinh Dưỡng
_918042
650 _aSức Khỏe
_918043
942 _2ddc
_cBK
999 _c6146
_d6146