000 | 00383nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160621t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a640 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Thị Hoa _918044 |
|
245 | 1 | 0 |
_a120 thực đơn ăn dặm _cNguyễn Thị Hoa |
260 |
_aHồ Chí Minh _bPhụ Nữ _c2008 |
||
300 |
_a155 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aChăm sóc con _918045 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6147 _d6147 |