000 | 00443nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160621t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a640 |
100 | 1 |
_aTriệu, Thị Chơi _918049 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCác món kem và Bánh mứt _cTriệu Thị Chơi |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh _c2006 |
||
300 |
_a106 p. _c26 cm. |
||
650 |
_aẨm thực _918050 |
||
650 |
_aBánh ngọt _918051 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6149 _d6149 |