000 | 00430nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160621t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a959.057 |
100 | 1 |
_aHồng, Hạnh _918052 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHỏi đáp về hoàng hậu Việt Nam _cHồng, Hạnh |
260 |
_aHà Nội _bThời Đại _c2010 |
||
300 |
_a151 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aHoàng hậu Việt Nam _918053 |
||
650 |
_aLịch sử _918054 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6150 _d6150 |