000 | 00418nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160621t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a959.597 |
100 | 1 |
_aThi, Long _918056 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhà Nguyễn chín Chúa mười ba Vua _cThi, Long |
260 |
_aĐà Nẵng _bĐà Nẵng _c2002 |
||
300 |
_a224 p. _c19 cm |
||
650 |
_aLịch sử _918057 |
||
650 |
_aVua chúa nhà Nguyễn _918058 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6152 _d6152 |