000 | 00407nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 160621t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a0046 |
100 | 1 |
_aTrí, Việt _918063 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTự học 3D Max _cTrí Việt, Hà Thành |
260 |
_aHà Nội _bVăn Hóa Thông Tin _c2009 |
||
300 |
_a275 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aKhoa học _918064 |
||
650 |
_aCông nghệ _918065 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6155 _d6155 |